Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 961 đến 1080 trong 1292 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
khoáng chất khoáng dã khoáng dật khoáng hóa
khoáng hoá khoáng sản khoáng vật khoáng vật học
khoát khoát đạt khoáy khoé
khoét khoả khoả thân khoản
khoản đãi khoảng khoảng cách khoảng chừng
khoảng không khoảng khoát khoảng rộng khoảnh
khoảnh độc khoảnh khắc khoắng khoằm
khoăm khoe khoe khoang khoe mẽ
khoeo khom khom khòm khom khom
khu khu biệt khu giải phóng khu hệ
khu phố khu trú khu trục khu trục hạm
khu trừ khu uỷ khu vực khu xử
khua khuân khuây khuây khỏa
khuây khoả khuê các khuê khổn khuê môn
khuê nữ khuê phòng khuôn khuôn khổ
khuôn mẫu khuôn mặt khuôn phép khuôn sáo
khuôn thiêng khuôn trăng khuôn xanh khuôn xếp
khuất khuất phục khuất tất khuất thân
khuất tiết khuấy khuấy động khuấy rối
khuẩn khuếch khuếch đại khuếch khoác
khuếch tán khuếch trương khui khum
khum khum khung khung cảnh khung cửi
khung chậu khung thành khuy khuy bấm
khuy tết khuya khuya khoắt khuya sớm
khuyên khuyên bảo khuyên can khuyên giáo
khuyên giải khuyên nhủ khuyên răn khuyến cáo
khuyến dụ khuyến học khuyến khích khuyến nông
khuyến nghị khuyến thiện khuyết khuyết điểm
khuyết danh khuyết tật khuyết tịch khuyển
khuyển mã khuyển nho khuyển ưng khuynh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.